![](img/dict/02C013DD.png) | [se représenter] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ứng cỠlại; đi thi lại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình dung, tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se représenter une situation |
| hình dung một tình thế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiện lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les souvenirs d'enfance se représentent à moi |
| những kỷ niệm ngà y thơ ấu hiện lại trong tôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | si l'occasion se représente |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu lại có dịp |